TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermal imaging

sự tạo ảnh nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu hình bằng nhiệt

 
Tự điển Dầu Khí

sự tạo ảnh bằng nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thermal imaging

thermal imaging

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thermal imaging

Thermographie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal imaging

sự tạo ảnh bằng nhiệt

thermal imaging

sự tạo ảnh nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thermographie /f/V_LÝ/

[EN] thermal imaging

[VI] sự tạo ảnh nhiệt

Thermographie /f/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal imaging

[VI] sự tạo ảnh nhiệt

Tự điển Dầu Khí

thermal imaging

['ɵə:ml 'imidʒiɳ]

o   thu hình bằng nhiệt

Viễn thám bằng cách dùng bức xạ hồng ngoại.