TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermal capacitance

nhiệt dung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

thermal capacitance

thermal capacitance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thermal capacitance

Thermokapazitanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmekapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thermal capacitance

capacité thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermal capacitance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wärmekapazität

[EN] thermal capacitance

[FR] capacité thermique

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Nhiệt dung

thermal capacitance

Tỷ số giữa nhiệt năng tích lũy trong linh kiện và chênh lệch giữa nhiệt độ ước định của linh kiện và nhiệt độ ước định của điểm chuẩn bên ngoài quy định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thermokapazitanz /f/NLPH_THẠCH/

[EN] thermal capacitance

[VI] nhiệt dung