TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test sequence

dãy thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trình tự thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
inspection and test sequence

trình tự kiểm tra và thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình tự thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

test sequence

test sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
inspection and test sequence

inspection and test sequence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test run

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test sequence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

test sequence

Prüffolge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfreihenfolge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
inspection and test sequence

Prüfablauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

test sequence

séquence d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séquence de test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test sequence

dãy thử nghiệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüffolge /f/CH_LƯỢNG/

[EN] test sequence

[VI] trình tự thử nghiệm

Prüfreihenfolge /f/CH_LƯỢNG/

[EN] test sequence

[VI] trình tự thử nghiệm, dãy thử nghiệm

Prüfablauf /m/CH_LƯỢNG/

[EN] inspection and test sequence, test run, test sequence

[VI] trình tự kiểm tra và thử, sự chạy thử, trình tự thử

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test sequence /TECH/

[DE] Prüffolge

[EN] test sequence

[FR] séquence d' essai; séquence de test