TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test card

phiếu thử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiếu kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

bìa thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

test card

test card

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

test card

Leitkarte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

test card

carte de test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test card /TECH/

[DE] Leitkarte

[EN] test card

[FR] carte de test

Từ điển toán học Anh-Việt

test card

phiếu kiểm tra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test card

bìa thử

test card

phiếu kiểm tra

test card

phiếu thử

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

test card

phiếu thử

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

test card

phiếu thử