TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

taxation

đánh thuế

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

đánh thuê

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Sự đánh thuế.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Việc đánh thuế.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Thuế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kt. sự đánh thuế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiền thuế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

taxation

taxation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

taxation

Besteuerung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Steuerwesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

taxation

Fiscalité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

taxation

(taxing) : sự đánh thuế; thuế [L] taxation of costs - định ngạch chi phí (cùa một vụ kiện) [HC] a/ thuế (về quyên sờ hữu v.v...) b/ gánh nặng thuế vụ, các đàm trách tải chánh. - the taxation authorities - nhà cẩm quyền thuế vu, cư quan thuế. - administrative taxation - thuế đóng chính thức. - arbitrary taxation - thuê đánh độc đoán - basis of taxation - căn bàn đánh thuế ’ commensurate taxation - tương dồng các đàm ưách thuê vu, sự cân dổi gánh nãng thuế. - discriminatory taxation of foreigners - sự đánh thuế phân biệt đối với người nước ngoài. - domicile taxation - (LHQ) đánh thuế theo nơi cư ngụ. - double taxation - sự đánh thuế hai lần, lưỡng thuế - double taxation agreements - các thòa thuận tương quan về việc đánh thuế hai lan. - avoidance of double taxation - tránh đánh thuế hai lẳn, - double taxation of estates and successions - lường thuế bắt động sàn và di sàn thừa ke. - double taxation of income - đánh thuế lựi tức hai lẩn - highest scale of taxation - thâu thus tối đa. - increase of taxation, supplementary taxation - sự gia tàng thuê. - oppressive double taxation - ép buộc đánh thue hai lần - outright double taxation - đương nhiên đánh thuế hai lấn - specific double taxation problems - những vấn dề cá biột đánh hai lan thuế. - exclusive taxation - (LHQj độc quyền đánh thuề, đánh thuế độc đoán - extraterritorial taxation of foreigners - đánh thuế ngoài lãnh thô đối với người nước ngoài - taxation on actual income - đánh thuc trên lợi tức thực sự. - taxation method or method of taxation - phương pháp dành thuế. - multiple taxation - thuế dánh trùng phừc, thuế đánh bội số - taxation bỵ origin - đánh thuế theo nguon goc - presumptive taxation - đánh thuế bao khoán - taxation on returns - đánh thue theo tờ khai - taxation rights - quyển đánh thuế. - taxation schedule - thuế suầt, biêu thuê. - system of taxation - chề độ thuế khóa.

Từ điển toán học Anh-Việt

taxation

kt. sự đánh thuế, tiền thuế

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

taxation

[DE] Steuerwesen

[EN] taxation

[FR] Fiscalité

[VI] Thuế

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

taxation

đánh thuế

Từ điển phân tích kinh tế

taxation

đánh thuế

Lexikon xây dựng Anh-Đức

taxation

taxation

Besteuerung

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Taxation

[VI] (n) Việc đánh thuế.

[EN]

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Taxation

Sự đánh thuế.

Các khoản thanh toán mà chính phủ bắt buộc các cá nhân và công ty phải nộp nhằm huy động nguồn thu để trả cho các chi phí về hàng hoá công cộng và dịch vụ, và để kiểm soát lượng chi phí của khu vực tư nhân trong nền kinh tế.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

taxation

A levy, by government, of a fixed contribution.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

taxation

đánh thuê