TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tar spraying machine

máy rải nhựa đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tar spraying machine

tar spraying machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tar dressing machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tar spraying machine

Teermaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tar spraying machine

goudronneuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tar dressing machine,tar spraying machine

[DE] Teermaschine

[EN] tar dressing machine; tar spraying machine

[FR] goudronneuse

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tar spraying machine

máy rải nhựa đường

tar spraying machine /xây dựng/

máy rải nhựa đường