TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tape operating system

hộ thống hoạt động băng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ điểu hành bang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ điều hành băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tape operating system

tape operating system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tape operating system

hệ điều hành băng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tape operating system

hệ đĩều hình băng Hệ đl6u hành máy tính trong đó các chưomg trình nguồn và đôl khl đữ bệu tới được lưu giữ trên bang từ chứ không {mải ở bộ nhớ máy tính, viết tắt TOS.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tape operating system

hộ thống hoạt động băng, hệ điểu hành bang