TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tank bottoms

vật ở đáy thùng

 
Tự điển Dầu Khí

cặn bể chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tank bottoms

tank bottoms

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tank bottoms

cặn bể chứa

Tự điển Dầu Khí

tank bottoms

[tæɳk 'bɔtəm]

o   vật ở đáy thùng

Hỗn hợp dầu nhũ tương với nước và cặn đọng lại ở đáy thùng chứa.