TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tangent key

then tiếp tuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

then tiếp tuyên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiếp tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tangent key

tangent key

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tangent wedge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tangential key then

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tangent key

Tangentialkeil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tangentkeil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tangent key

clavette tangentielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tangentkeil /m/CT_MÁY/

[EN] tangent key, tangential key then

[VI] tiếp tuyến

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tangent key,tangent wedge /ENG-MECHANICAL/

[DE] Tangentialkeil

[EN] tangent key; tangent wedge

[FR] clavette tangentielle

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tangent key

then tiếp tuyên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tangent key

then tiếp tuyến