TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tactile

xúc giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thuộc xúc giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tactile

tactile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 touch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tactile :

Tactile :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

tactile

taktil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tastbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fühlbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
tactile :

Taktil:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

tactile :

Tactile:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
tactile

tactile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tactile, touch /y học/

thuộc xúc giác

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tactile /TECH/

[DE] fühlbar; taktil

[EN] tactile

[FR] tactile

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tactile

(thuộc) xúc giác

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

taktil /adj/C_THÁI/

[EN] tactile

[VI] (thuộc) xúc giác

tastbar /adj/C_THÁI/

[EN] tactile

[VI] (thuộc) xúc giác

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Tactile :

[EN] Tactile :

[FR] Tactile:

[DE] Taktil:

[VI] liên quan / ảnh hưởng đến cảm giác sờ mó.