TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tacking

may lược

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

tacking

tacking

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

basting

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
tacking :

tacking :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

tacking

heften

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Heften

[EN] basting, tacking

[VI] may lược,

Từ điển pháp luật Anh-Việt

tacking :

sự đóng đinh. [L] a/ gắn khoản tiến ứng trước lan thứ hai vởi khoản tiền ứng lần thứ nhắt cùa một trái chủ de đương, khi trong khoản thời gian con nợ đã két ước mượn lần thứ hai, mà không bão trước cho trái chủ thứ nhất. Đặc quyền này chì là một biệt lệ từ ngáy ban hành luật về quycn sờ hữu (Law of Property Act) năm 1925, có dự liệu về sự đăng ký de đương, b/ phụ tỏng, liên nhập các sự chấp hữu (thuộc về thừa kế) trong loại thù đắc thời hiệu.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

tacking

mối khâu tạm thời, mối khâu đính Mối khâu tay được khâu tạm thời trước khi tháo ra để tiến hành khâu máy.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

tacking

tacking

heften