TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

systems integration

sự tích hợp hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết hợp các hệ thống

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

systems integration

systems Integration

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

systems integration

kết hợp các hệ thống

Trong quản lý vùng ven biển kết hợp: Liên quan đến các mối liên kết về kinh tế, xã hội và tự nhiên trong sử dụng đất và nước và đảm bảo rằng toàn bộ những vấn đề có liên quan cần được cân nhắc xem xét.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

systems integration

sự tích hợp hệ thống

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

systems Integration

lích hợp hệ thống Sự phát triền hệ máy tính cho một khách hàng riêng bằng cách tồ hợp các sản phầm từ những nhà chế tạo thiết bỉ gốc (OEM) khác nhau.