TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synod

Thượng hội đồng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

1. Hội nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tụ hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội nghi tôn giáo 2. Hội nghị Giám mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hội nghị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

synod

synod

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

synod

Synode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

synod

Synode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Synod

Hội nghị.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

synod

1. Hội nghị, tụ hội, hội nghi tôn giáo [nay hay dùng để thay thế danh từ local council] 2. Hội nghị Giám mục

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

synod

[DE] Synode

[EN] synod

[FR] Synode

[VI] Thượng hội đồng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

synod

An ecclesiastical council.