Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
synchronous counter
bộ đếm đồng bộ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Synchronzähler /m/TH_BỊ/
[EN] synchronous counter
[VI] bộ đếm đồng bộ
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Synchroner Zähler
[VI] Bộ đếm đồng bộ
[EN] synchronous counter