TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

swinging arm

cần lắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay lác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tay gạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

swinging arm

swinging arm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swivel arm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oscillating arm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swing arm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slewing arm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slewing boom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

swinging arm

Schwenkarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwenkhebel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwinghebel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwingender Arm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

swinging arm

bras mobile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bras orientable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oscillating arm,swing arm,swinging arm /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schwenkhebel; Schwinghebel

[EN] oscillating arm; swing arm; swinging arm

[FR] bras mobile

slewing arm,slewing boom,swinging arm /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schwenkarm; schwingender Arm

[EN] slewing arm; slewing boom; swinging arm

[FR] bras orientable

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwenkarm /m/CT_MÁY/

[EN] swinging arm, swivel arm

[VI] cần lắc, cần xoay, cần quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swinging arm

cần lắc

swinging arm

cần quay

swinging arm

cần xoay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

swinging arm

tay lác, tay gạt