TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sweep rate

tốc độ quét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần số quét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhịp điệu quét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sweep rate

sweep rate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 traversal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sweep frequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sweep rate

Zeitablenkgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wobbelfrequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sweep rate

vitesse de balayage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wobbelfrequenz /f/V_THÔNG/

[EN] sweep frequency, sweep rate

[VI] tần số quét, tốc độ quét

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sweep rate /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zeitablenkgeschwindigkeit

[EN] sweep rate

[FR] vitesse de balayage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sweep rate

nhịp điệu quét

sweep rate, traversal

tần số quét

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sweep rate

tốc độ quét số lăn mà hình bức xạ rađa quay trong một phút; đôi khi được blều thị như thời khoảng trọn một lần quay theo giây.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sweep rate

tốc độ quét