TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sweater

Áo len dài tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

sweater

sweater

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cardigan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sweater

Strickjacke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sweater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sweater

cardigan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veste tricotée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

How could the shopkeepers know that each handmade sweater, each embroidered handkerchief, each chocolate candy, each intricate compass and watch will return to their stalls?

Làm sao chủ các hiệu buôn biết được rằng mỗi cái áo len đan tay, mỗi chiếc khăn thêu, mỗi phong sô-cô-la Praline, mỗi cái la bàn và mỗi chiếc đồng hồ tinh xảo lại sẽ quay trở về với cửa hàng của họ?

The friend in the shop listens quietly, neatly folds the tablecloth she has purchased, picks lint off the sweater of the woman who has just lost her job.

Bạn bà rong tiệm giặt lặng lẽ nghe, gấp gọn gàng tấm khăn bàn mới mua, nhin cái áo sổ long của bà bạn mới vừa mất việc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cardigan,sweater /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Strickjacke; Sweater

[EN] cardigan; sweater

[FR] cardigan; veste tricotée

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sweater

Áo len dài tay