TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sustainability

tính bền vững

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Khả năng tương lai

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

sustainability

sustainability

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

viability

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

sustainability

Zukunftsfähigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

sustainability

Viabilité future

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sustainability,viability

[DE] Zukunftsfähigkeit

[EN] sustainability, viability

[FR] Viabilité future

[VI] Khả năng tương lai

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Sustainability

TÍNH BỀN VỮNG

“đáp ứng các nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai” (Ủy ban Brundtland, 1987).

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Sustainability

Tính bền vững

Từ điển phân tích kinh tế

sustainability

tính bền vững

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sustainability

[VI] (n) Tính bền vững

[EN] (e.g. The ~ of economic growth: Tính bền vững của tăng trưởng kinh tế). Strategies for ~ : Các chiến lược phát triển bền vững

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sustainability

tính bền vững