TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

supplemental

Bổ sung

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

supplemental

supplemental

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

supplementary

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

supplemental,supplementary

(tt) : thêm vào, bó túc, bô sung. [L] supplemental affidavit-affidavit bõ sung - supplemental bill or pleading - lý đoán bo túc dựa trẽn các sự kiện mới dẽ cài chinh các lảm lẫn và dê phù lấp các khiêm khuyết trong đơn khờj kiện. - supplementary procedure - thù tục bo sung khi trái chù chinh thức được một bàn án có hiệu lực nham thanh toán một món nợ không có cầm cố, tìm kiếm các tích sán khả dĩ có thê thanh toán nợ bang cách tham van con nợ và đệ tam nhân. - examination of the judgment debtor in supplementary procedure - tuyên thệ phát giác, sự thề tiết 1ộ.

Từ điển toán học Anh-Việt

supplemental

phụ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

supplemental

Bổ sung