TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

superlattice

siêu mạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

siêu cấu trúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu trúc siêu mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

superlattice

superlattice

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

superlattice structure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
superlattỉce

superlattỉce

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

superlattice

Übergitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überstruktur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

superlattice

super-réseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überstruktur /f/CNSX/

[EN] superlattice, superlattice structure

[VI] siêu mạng, cấu trúc siêu mạng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

superlattỉce

siêu mạng Cấu trúc gồm những lớp xen kẽ nhau cùa hai chất bán dẫn khác nhau, mỗi lớp dày vài nanomet.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superlattice /IT-TECH/

[DE] Übergitter

[EN] superlattice

[FR] super-réseau

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

superlattice

siêu cấu trúc, siêu mạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

superlattice

siêu mạng