Việt
tải trọng phụ thêm
tải trọng
lực
Anh
superimposed load
stacking weight
Đức
Auflast
Stapellast
Pháp
charge de gerbage
stacking weight,superimposed load /TECH/
[DE] Stapellast
[EN] stacking weight; superimposed load
[FR] charge de gerbage
SUPERIMPOSED LOAD
tải trong chất thêm Tải trọng chất thèm lên trÊn tĩnh tải (dead load) của công trình. Thuật ngữ thường đông nghĩa với hoạt tải (live load), mặc dù đổi khi có phân biệt giữa tải trọng tĩnh được đặt thêm do ' các vách ngàn di động và hoạt tải dơ người sinh ra.
[VI] tải trọng, lực
[EN] superimposed load