TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subtitling

sự tạo phụ đề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

subtitling

subtitling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 legend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subtitle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

subtitling

Untertitelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untertitel einsetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interlinguale Untertitelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

subtitling

sous-titrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-titrage adapté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subtitling, cutline, heading, index, legend, subtitle /toán & tin/

sự tạo phụ đề

Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subtitling /RESEARCH/

[DE] Untertitel einsetzen; interlinguale Untertitelung

[EN] subtitling

[FR] sous-titrage; sous-titrage adapté

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untertitelung /f/TV/

[EN] subtitling

[VI] sự tạo phụ đề