TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subtend

trương

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nằm đối diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt cụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

subtend

subtend

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truncate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

subtend

subtend

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

abschneiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

subtend

sous-tendre

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschneiden /vt/HÌNH/

[EN] subtend, truncate

[VI] trương, cắt cụt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subtend

trương, nằm đối diện

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

subtend

To extend opposite to.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

subtend

[DE] subtend

[VI] trương (một cung)

[FR] sous-tendre