TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

substrate

nền

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

lớp nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

đế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể đáy

 
Tự điển Dầu Khí

tầng dưới

 
Tự điển Dầu Khí

móng

 
Tự điển Dầu Khí

vật nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng nền

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

substrate

substrate

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

substratum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base materials

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metal basis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

substrate

Substrat

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trägermaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Träger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trägerkörper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basisschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teppichgrund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Farbträger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Basisplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trägerplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundwerkstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Traegerwerkstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trägerbahn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

substrate

substrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soubassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

support de laque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base substrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subjectile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche sous-jacente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaquette-support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substratum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériaux de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Chất nền

substrate

Vật liệu mà linh kiện bán dẫn hoặc phần tử mạch được chế tạo trên đó hoặc trong đó.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

substrate

substrate (n)

lớp nền

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

substrate

Any one of the reacting chemicals in an enzyme-catalyzed reaction.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Trägermaterial

substrate

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

substrate

Chất nền

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

substrate

vật liệu nền Vật liệu mà dựa trên nó con chip mạch tích hợp (IC) được cấu thành.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Trägerbahn

[EN] substrate

[VI] Lớp nền, băng nền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

substrate

đế, nền

substrate

lớp nền

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substrate /SCIENCE/

[DE] Substrat

[EN] substrate

[FR] substrat

substrate /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Substrat

[EN] substrate

[FR] substrat

substrate /TECH,INDUSTRY/

[DE] Basisschicht; Grundschicht; Teppichgrund

[EN] substrate

[FR] soubassement

substrate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Substrat

[EN] substrate

[FR] support de laque

substrate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Farbträger; Substrat

[EN] substrate

[FR] base substrat; support

substrate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Farbträger; Substrat

[EN] substrate

[FR] subjectile

substrate /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Basisplatte; Substrat; Träger; Trägermaterial; Trägerplatte

[EN] substrate

[FR] couche sous-jacente; plaquette-support; substrat; support

substrate,substratum /SCIENCE/

[DE] Substrat

[EN] substrate; substratum

[FR] substrat; substratum

substrate,substratum /TECH,INDUSTRY/

[DE] Substrat

[EN] substrate; substratum

[FR] substrat; substratum

base materials,metal basis,substrate /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Grundwerkstoff; Substrat; Traegerwerkstoff

[EN] base materials; metal basis; substrate

[FR] matériaux de base; substrat

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

substrate

cơ chất, giá thể

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Träger /m/C_DẺO/

[EN] substrate

[VI] chất nền

Substrat /nt/M_TÍNH, C_DẺO, V_THÔNG/

[EN] substrate

[VI] đế, nền; chất nền, vật nền

Trägerkörper /m/V_THÔNG/

[EN] substrate

[VI] đế, nền

Trägermaterial /nt/S_PHỦ, Đ_TỬ/

[EN] substrate

[VI] nền, đế

Unterlage /f/V_LÝ/

[EN] substrate

[VI] nền

Grundmaterial /nt/S_PHỦ/

[EN] substrate

[VI] nền, đế

Tự điển Dầu Khí

substrate

['sʌbstreit]

o   thể đáy

Trầm tích hoặc đá trên đó các sinh vật ở đáy sinh sống.

o   tầng dưới, nền, móng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

substrate

đẽ, nin 1. Vật liệu vật lý trên đó vl mạch được chế tạo; dùng chủ yếu làm đế cơ và đề cách điện, như các đế gốm, chất dẻo và thủy tinh; tuy nhiên, các đế bán dẫn và ferit cũng có thề tạo ra những chức năng điện hữu ích. 2. ỏ các tấm mạch, đó là tấm nền trên đó gắn các vết (các vùng lá kim loại). Trong các băhg và đĩa, đó là vật liệu đề làm nóng chảy các hạt từ tính vào đó.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

substrate

Substrat

substrate