TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subsonic flow

dòng hạ thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

subsonic flow

subsonic flow

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

subsonic flow

Unterschallströmung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

subsonic flow

écoulement subsonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SUBSONIC FLOW

lúồng dưới ăm tốc Luồng không khí có tốc độ dưói tốc độ âm thanh, khi số Mach (mach number ) nhỏ hơn 1.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subsonic flow /điện lạnh/

dòng hạ thanh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subsonic flow /SCIENCE/

[DE] Unterschallströmung

[EN] subsonic flow

[FR] écoulement subsonique

subsonic flow /SCIENCE/

[DE] Unterschallströmung

[EN] subsonic flow

[FR] écoulement subsonique

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

subsonic flow

Unterschallströmung

subsonic flow