TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

straighten

nắn thẳng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sửa thẳng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nắn sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đàn phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

straighten

straighten

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rectify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

straighten

richten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

begradiegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In such a world, people with untidy houses lie in their beds and wait for the forces of nature to jostle the dust from their windowsills and straighten the shoes in their closets.

Trong một thế giới như thế thì con người nằm trên giường trong những ngôi nhà không dọn dẹp của họ, chờ cho sức mạnh của thiên nhiên quét đi lớp bụi trên bệ cửa sổ và xếp giầy mình vào tủ cho ngăn nắp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

straighten

nắn, nắn thẳng, đàn phẳng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

richten

straighten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

richten /vt/XD/

[EN] straighten

[VI] nắn thẳng

richten /vt/CT_MÁY/

[EN] level, straighten

[VI] nắn thẳng, nắn sửa; đo mức

begradiegen /vt/XD/

[EN] rectify, straighten

[VI] điều chỉnh, nắn thẳng

Tự điển Dầu Khí

straighten

o   nắn thẳng

§   straighten a drill hole : nắn thẳng lỗ khoan

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

straighten

sửa thẳng