TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

straight to

thẳng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

straight to

straightforward

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

straight to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

straight to

geradewegs

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

straight to

droit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Without finishing her packing, she rushes out of her house, this point of her life, rushes straight to the future.

Không đợi sắp xếp xong va li, cô chạy vội khỏi nhà, bỏ đi từ cái mốc này của đời mình, chạy thẳng vào tương lai.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

straightforward,straight to

[DE] geradewegs

[EN] straightforward, straight to (the point)

[FR] droit

[VI] thẳng