TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

storm surge

nước dâng do bão

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

storm surge

storm surge

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

storm surge

Sturmflut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

storm surge

onde de tempête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storm surge /ENVIR/

[DE] Sturmflut

[EN] storm surge

[FR] onde de tempête

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

storm surge

nước dâng do bão

Dâng cao thủy triều, trên mức dự báo do gió thổi từ biển vào phía bờ.