TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

storage mesh

mạng mắt lưới nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

storage mesh

storage mesh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meshed network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

storage mesh

Speichermasche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage mesh

mạng mắt lưới nhớ

storage mesh, mesh network, meshed network

mạng mắt lưới nhớ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speichermasche /f/Đ_TỬ/

[EN] storage mesh

[VI] mạng mắt lưới nhớ