TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
storage expenses
chi phí tàng trữ
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chi phí bảo quản
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chi phí làm kho
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
storage expenses
storage expenses
3
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
storage expenses
chi phí làm kho
storage expenses
chi phí tàng trữ
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
storage expenses
chi phí bảo quản
Tự điển Dầu Khí
storage expenses
o
chi phí tàng trữ