TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stop motion cơ

cấu ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu nhả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stop motion cơ

release

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stop motion cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stop motion cơ

Ausrücker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrücker /m/CT_MÁY/

[EN] release, stop motion cơ

[VI] cấu ngắt, cơ cấu nhả, cơ cấu dừng