TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stones

Đá

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

gạch bê tông rỗng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cốt liệu từ đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gạch cách nhiệt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đá cục

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

stones

stones

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

from natural rock

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thermal insulating bricks

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

stones

Porenbeton steine

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gesteinskörnung aus natürlichem Gestein

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wärmedämmziegel

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And on Tuesday mornings, he loads his truck with stones and comes to town.

Sáng sáng thứ ba ông chất đá len xe tải chạy vào phố.

Even when he delivers his stones to Hodlerstrasse, he cannot look the mason in the eye.

Tuy cung cấp đá cho người thợ nề trên Hodlergasse nhưng ông không thể nhìn thẳng vào mặt y.

Every Tuesday, a middle-aged man brings stones from the quarry east of Berne to the masonry on Hodlerstrasse.

Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.

Instead, he looks aside, he talks to the wall in answer to the mason’s friendly chatter, he stands in a corner while his stones are weighed.

Ông nhìn qua một bên, ngó bức tường, đứng ở một góc khi đáp lại lời trò chuyện thân mật của người thợ nề trong lúc cân đá.

The man and woman follow a winding path of small white stones to a restaurant on a hill. Have they been together a lifetime, or only a moment?

Hai người theo một lối đi vòng vèo sỏi trắng leo lên một quán ăn trên đồi. Họ đã ở bên nhau cả đời chưa, hay chỉ một khoảnh khắc thôi?

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

stones

đá cục

Những cục đá nhỏ có đường kính nằm trong khoảng từ 7, 5 - 25 cm.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Porenbeton steine

[VI] Đá, gạch bê tông rỗng

[EN] stones

Gesteinskörnung aus natürlichem Gestein

[VI] cốt liệu từ đá tự nhiên

[EN] from natural rock, stones

Wärmedämmziegel

[VI] Gạch cách nhiệt

[EN] thermal insulating bricks, stones