Việt
bướu mạch
mạng mạch
mạng mạch ore ~ bướu mạch quặng
mạng mạch quặng
Anh
stockwork
Đức
Stockwerk
Pháp
stockwerk
stockwork /SCIENCE/
[DE] Stockwerk
[EN] stockwork
[FR] stockwerk
bướu mạch , mạng mạch ore ~ bướu mạch quặng , mạng mạch quặng
o bướu mạch, mạng mạch