TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stereographic projection

phép chiếu phối cảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép chiếu chụp nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép chiếu đa cônic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép chiếu nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stereographic projection

stereographic projection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

azimuthal orthomorphic projection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stereographic projection

stereographische Projektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konforme Azimutalprojektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stereografische Projektion , stereographische Projektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stereographic projection

projection stéreographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

azimuthal orthomorphic projection,stereographic projection /SCIENCE/

[DE] konforme Azimutalprojektion; stereografische Projektion | stereographische Projektion

[EN] azimuthal orthomorphic projection; stereographic projection

[FR] projection stéreographique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stereographic projection

phép chiếu chụp nổi

stereographic projection

phép chiếu nổi

stereographic projection

phép chiếu phối cảnh

Từ điển toán học Anh-Việt

stereographic projection

phép chiếu đa cônic

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

STEREOGRAPHIC PROJECTION

phép chiếu hình cẫu Cách trình bày hai chiều của mặt càu. Đó là phép chiếu phối cảnh mà điểm tụ phối cảnh ở một điểm trên mặt càu đối xứng qua tâm với điểm của mặt phẳng hỉnh vẽ chạm vào mặt càu. Có tính chất đáng chú ý là mọi cung của vòng tròn lớn và vòng tròn nhỏ được thể hiện thành cung tròn hay thành đoạn thẳng. Tù đố nó có thể được dùng để vẽ và phân tích bộ phận che nắng (sunshading)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stereographische Projektion /f/L_KIM/

[EN] stereographic projection

[VI] phép chiếu phối cảnh, phép chiếu chụp nổi