TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steaming

sự sinh hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chưng

 
Tự điển Dầu Khí

sự hấp

 
Tự điển Dầu Khí

sự xử lý bằng hơi

 
Tự điển Dầu Khí

xử lý nhiệt ẩm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

xử lý hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hấp

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự xử lý bằng hơi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hấp bằng hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

steaming

steaming

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

steaming

dämpfen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Daempfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mit Dampf behandeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brühen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dampfbehandlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

steaming

ébouillantage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autoclavage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dampfbehandlung /f/GIẤY, KT_DỆT/

[EN] steaming

[VI] sự xử lý bằng hơi nước, sự hấp bằng hơi

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

steaming

hấp

Xử lý các thành phần thức ăn bằng hơi nước để thay đổi thuộc tính lý học hoặc hóa học của (thành phần được hấp).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steaming /FOOD/

[DE] Daempfen; mit Dampf behandeln

[EN] steaming

[FR] ébouillantage

steaming /AGRI,FOOD/

[DE] Dämpfen

[EN] steaming

[FR] autoclavage

steaming /FISCHERIES/

[DE] Brühen

[EN] steaming

[FR] ébouillantage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steaming

xử lý hơi

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

dämpfen

[EN] steaming

[VI] xử lý nhiệt ẩm

Tự điển Dầu Khí

steaming

o   sự chưng, sự hấp, sự xử lý bằng hơi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

steaming

sự sinh hơi