TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

state variable

biến trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

biến số tính trạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến số trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham số trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đại lượng trạng thái

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

state variable

state variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

state variable

Zustandsgröße

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zustandsgröße

[EN] State variable

[VI] Đại lượng trạng thái

Từ điển phân tích kinh tế

state variable /toán học/

biến trạng thái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

state variable

biến số tính trạng

state variable

biến số trạng thái

state variable

biến trạng thái

state variable

tham số trạng thái