TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stabling

sự dừng tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đỗ tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stabling

stabling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

livestock housing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stabling

Abstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufstallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufstallung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stabling

mise à l'étable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

livestock housing,stabling /AGRI/

[DE] Aufstallen; Aufstallung; Einstallen

[EN] livestock housing; stabling

[FR] mise à l' étable; stabulation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstellen /nt/Đ_SẮT/

[EN] stabling

[VI] sự dừng tàu, sự đỗ tàu