TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stab

lắp ghép

 
Tự điển Dầu Khí

đường đâm cấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết đâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết thương do đâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stab

stab

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

STAB

Stabilizer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stab /xây dựng/

đường đâm cấy

stab /xây dựng/

vết đâm, vết thương do đâm

Tự điển Dầu Khí

stab

[stæb]

o   lắp ghép

Lắp một bộ phận thiết bị vào một bộ phận khác.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

stab

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

stab

stab

v. to cut or push into or through with a pointed weapon