TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spurious correlation

tương quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tương quan giả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tương quan không thật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spurious correlation

spurious correlation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

spurious correlation

tương quan [không thật, giả tạo]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spurious correlation

tương quan (không thật, giả tạo)

spurious correlation

tương quan giả

spurious correlation

tương quan không thật