TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spudding bit

mũi khoan phá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi khoan dập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi khoan đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spudding bit

spudding bit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

spudding bit

Blattbohrmeißel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spudding bit

mũi khoan dập

spudding bit

mũi khoan đập

spudding bit

mũi khoan phá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blattbohrmeißel /m/D_KHÍ/

[EN] spudding bit

[VI] mũi khoan phá (kỹ thuật khoan phẳng)

Tự điển Dầu Khí

spudding bit

['spʌdiɳ bit]

o   mũi khoan phá

Mũi khoan có đường kính lớn dùng để khoan phá vài trăm fut đầu tiên của giếng khoan.