TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spooling

sự cuộn phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cuộn dãy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lưu trơ tạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cuộn

 
Tự điển Dầu Khí

sự quấn

 
Tự điển Dầu Khí

sự tua băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đồng tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoạt động đồng thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lưu giữ tạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cuộn dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cuộn cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cuộn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quấn cuộn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sự quấn dây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

spooling

spooling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 wind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrolling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buffering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spooling

Spulen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spulvorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spool-Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spooling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puffern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spooling

mettre en mémoire tampon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tamponner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buffering,spooling /IT-TECH/

[DE] Puffern

[EN] buffering; spooling

[FR] mettre en mémoire tampon; tamponner

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spooling

sự quấn dây

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spulen

[EN] spooling

[VI] quấn cuộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spooling /toán & tin/

sự cuộn dữ liệu

spooling

sự cuộn cáp (vào tang)

spooling

sự cuộn dây

spooling

sự cuộn dữ liệu

spooling, wind, winding, scrolling /toán & tin/

sự cuộn phim

Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con chạy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spulen /nt/TV/

[EN] spooling

[VI] sự tua băng

Spulvorgang /m/FOTO/

[EN] spooling

[VI] sự cuộn phim

Spool-Betrieb /m/M_TÍNH/

[EN] spooling

[VI] sự đồng tác, sự hoạt động đồng thời; sự lưu giữ tạm

Spooling /nt/M_TÍNH/

[EN] spooling

[VI] sự đồng tác, sự hoạt động đồng thời; sự lưu giữ tạm

Tự điển Dầu Khí

spooling

o   sự cuộn, sự quấn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

spooling

đềng tác Sự nhớ tam thời đầu vào và đầu ra ở các thiết b| nhập-xuất tốc độ cao, thường là các đĩa và trổng từ, đề tăng năng suất; hoặc là quá trình lưu giữ dữ liệu cấu thành tài liệu cìn in trong bộ nhớ hoặc trong một tệp cbo tói khi máy in sẵn sàng xử ty nó. Viết tắt từ simultaneous , peripheral operations on line.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spooling

sự cuộn dãy, sự lưu trơ tạm