TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spontaneous emission

sự phát xạ tự phát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát xạ tự phát

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bức xạ tự phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spontaneous emission

spontaneous emission

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 field emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

spontaneous emission

spontane Emission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spontanemission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbständige Emission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

spontaneous emission

émission spontanée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spontaneous emission /ENG-ELECTRICAL/

[DE] spontane Emission

[EN] spontaneous emission

[FR] émission spontanée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spontaneous emission

bức xạ tự phát (từ hệ ở trạng thái kích thích)

spontaneous emission

phát xạ tự phát

spontaneous emission

sự phát xạ tự phát

spontaneous emission, field emission

sự phát xạ tự phát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spontane Emission /f/V_LÝ/

[EN] spontaneous emission

[VI] sự phát xạ tự phát; bức xạ tự phát

Spontanemission /f/V_THÔNG/

[EN] spontaneous emission

[VI] sự phát xạ tự phát

selbständige Emission /f/Đ_TỬ/

[EN] spontaneous emission

[VI] phát xạ tự phát

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

spontaneous emission

phát xạ tự phát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spontaneous emission

sự phát xạ tự phát