TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spoiled casting

phế phẩm đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phế phâm dúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vật đúc hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

spoiled casting

spoiled casting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 tailings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spoiled casting

vật đúc hỏng, phế phẩm đúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spoiled casting

phế phẩm đúc

spoiled casting, tailings, waste

phế phẩm đúc

Là những phần tử tương đối nhẹ lọt qua mắt sàng, phần vật liệu bị loại trong quá trình sử lý quặng.

1. relatively light particles that pass across a sieve.relatively light particles that pass across a sieve.2. refuse material from processed ore.refuse material from processed ore.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spoiled casting

phế phâm dúc