TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

splash feed

sự nạp liệu bề mặt

 
Tự điển Dầu Khí

sự phu dầu bôi trơn từ bên ngoài

 
Tự điển Dầu Khí

nạp liệu bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

splash feed

splash feed

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

splash feed

Spritzschmierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

splash feed

rabat-huile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

splash feed

[DE] Spritzschmierung

[EN] splash feed

[FR] rabat-huile

splash feed /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Spritzschmierung

[EN] splash feed

[FR] rabat-huile

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

splash feed

nạp liệu bề mặt

Tự điển Dầu Khí

splash feed

o   sự nạp liệu bề mặt, sự phu dầu bôi trơn từ bên ngoài