TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sphincter

cơ thắt

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cơ vòng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

sphincter :

Sphincter :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
sphincter

sphincter

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

sphincter :

Schließmuskel:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

sphincter :

Sphincter:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sphincter

cơ thắt, cơ vòng

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sphincter :

[EN] Sphincter :

[FR] Sphincter:

[DE] Schließmuskel:

[VI] cơ thắt bao quanh một lỗ, ví dụ quanh hậu môn, quanh môn vị (pylorus) ở phần cuối dạ dày vào tá tràng.