TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spheroidizing anneal

Ủ mềm

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ủ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

spheroidizing anneal

spheroidizing anneal

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

spheroidizing anneal

Weichglühen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Weichglühen

[VI] ủ mềm (nhiệt độ từ 6800 - 7500C)

[EN] Spheroidizing anneal

Weichglühen

[VI] Ủ

[EN] Spheroidizing anneal

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Weichglühen

[EN] Spheroidizing anneal

[VI] Ủ mềm

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Weichglühen

[EN] spheroidizing anneal

[VI] Ủ mềm (nhiệt độ từ 6800 - 7500C)