TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

speed of sound

tốc độ âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

vận tốc âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận tốc âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

speed of sound

speed of sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

velocity of sound

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

speed of sound

Schallgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schallgeschwindigkeit

speed of sound, velocity of sound

Từ điển toán học Anh-Việt

speed of sound

tốc độ âm thanh

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

speed of sound

vận tốc âm thanh Tốc độ lan truyền của sóng âm thanh trong một môi trường cụ thế nào đó. Với điều kiện khí quyến chuẩn ở độ cao mặt nước biến, vận tốc này là 340 m/s hay 1.116 fit/s.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed of sound

vận tốc âm thanh

speed of sound

vận tốc âm

speed of sound /xây dựng/

vận tốc âm thanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schallgeschwindigkeit /f/V_LÝ/

[EN] speed of sound

[VI] tốc độ âm thanh, vận tốc âm thanh