TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

specular

phản chiếu như gương

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phàn chiếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gương

 
Tự điển Dầu Khí

tách được thành lá ~ iron ore quặng sắt tách được thành lá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

như gương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gang kính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
specular reflector

mặt gương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

specular

specular

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
specular reflector

specular reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specular

gang kính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specular

như gương

specular

phản chiếu như gương

specular /cơ khí & công trình/

phản chiếu như gương

specular reflector, specular

mặt gương

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

specular

tách được thành lá (khoáng) ~ iron ore quặng sắt tách được thành lá

Tự điển Dầu Khí

specular

o   (thuộc) gương, phản chiếu như gương

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

specular

phàn chiếu