TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

spectral concentration

spectral concentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spectral concentration

spektrale Dichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spectral concentration

densité spectrale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spectral concentration /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] spektrale Dichte

[EN] spectral concentration

[FR] densité spectrale

spectral concentration /ENG-ELECTRICAL/

[DE] spektrale Dichte

[EN] spectral concentration

[FR] densité spectrale