TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

space division switching

sự chuyển mạch phân khoảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chuyển mạch phân khoảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

space division switching

space division switching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

space swatch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

space division switching

raumgeteilte Vermittlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raumgeteilte Vermittlung /f/V_THÔNG/

[EN] space division switching, space swatch

[VI] sự chuyển mạch phân khoảng; bộ chuyển mạch phân khoảng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

space division switching

sự chuyển mạch phân khoảng